KỊCH BẢN HỘI THOẠI
HỖ TRỢ HỌC TẬP
Lokale Präposition (Giới từ chỉ vị trí)
auf |
trên bề mặt |
Der Kuchen ist auf dem Tisch. (Cái bánh ở trên mặt bàn). |
über |
phía trên lơ lửng |
Die Lampe ist über dem Tisch. (Cái đèn ở phía trên cái bàn.) |
unter |
dưới, bên dưới |
Die Katze ist unter dem Tisch. (Con mèo ở dưới cái bàn.) |
vor |
trước |
Die Katze ist vor dem Tisch. (Con mèo ở trước cái bàn.) |
hinter |
sau |
Die Katze ist hinter dem Tisch. (Con mèo ở sau cái bàn.) |
neben |
bên cạnh |
Die Katze ist neben dem Tisch. (Con mèo ở bên cạnh cái bàn.) |
an/ bei |
ở cạnh sát |
Die Katze ist an/bei dem Tisch. (Con mèo ở cạnh sát cái bàn.) |
zwischen |
ở giữa |
Die Katze ist zwischen dem Tisch und dem Stuhl. (Con mèo ở giữa cái bàn và cái ghế.) |
in |
trong, bên trong |
Die Katze ist in dem Schrank. (Con mèo ở trong tủ.) |
Chú ý: Phân biệt sự khác nhau của:
- an/bei:
“bei” là giới từ chỉ vị trí dùng trong mọi trường hợp (bei ihm: ở chỗ anh ấy, bei dem Tisch: ở cạnh bàn).
“an” là giới từ chỉ đi với vật, không đi kèm với người (an dem Tisch).
- neben/ an:
“neben” cũng mang ở cạnh nhưng vẫn có khoảng cách gần hoặc rất gần
“an” là ở cạnh sát, có sự tiếp xúc ở một bề mặt nào đó của sự vật.
Các giới từ chỉ vị trí sẽ trả lời cho câu hỏi “Wo - ở đâu”, khi trả lời cho câu hỏi “Wo” sẽ đi kèm với Dativ - cách 3.